Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2039

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2039 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2039

Ngày tốt xấu tháng 11/2039

1
Tháng 11
Dương Lịch
15
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 1/11/2039, Âm lịch tức ngày 15/9/2039
  • Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
2
Tháng 11
Dương Lịch
16
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 2/11/2039, Âm lịch tức ngày 16/9/2039
  • Can chi: Ngày Mậu Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
3
Tháng 11
Dương Lịch
17
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 3/11/2039, Âm lịch tức ngày 17/9/2039
  • Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
4
Tháng 11
Dương Lịch
18
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 4/11/2039, Âm lịch tức ngày 18/9/2039
  • Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
5
Tháng 11
Dương Lịch
19
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 5/11/2039, Âm lịch tức ngày 19/9/2039
  • Can chi: Ngày Tân Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
6
Tháng 11
Dương Lịch
20
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 6/11/2039, Âm lịch tức ngày 20/9/2039
  • Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
7
Tháng 11
Dương Lịch
21
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 7/11/2039, Âm lịch tức ngày 21/9/2039
  • Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
8
Tháng 11
Dương Lịch
22
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 8/11/2039, Âm lịch tức ngày 22/9/2039
  • Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
9
Tháng 11
Dương Lịch
23
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 9/11/2039, Âm lịch tức ngày 23/9/2039
  • Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
10
Tháng 11
Dương Lịch
24
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 10/11/2039, Âm lịch tức ngày 24/9/2039
  • Can chi: Ngày Bính Thân, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
11
Tháng 11
Dương Lịch
25
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 11/11/2039, Âm lịch tức ngày 25/9/2039
  • Can chi: Ngày Đinh Dậu, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
12
Tháng 11
Dương Lịch
26
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 12/11/2039, Âm lịch tức ngày 26/9/2039
  • Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
13
Tháng 11
Dương Lịch
27
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 13/11/2039, Âm lịch tức ngày 27/9/2039
  • Can chi: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
14
Tháng 11
Dương Lịch
28
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 14/11/2039, Âm lịch tức ngày 28/9/2039
  • Can chi: Ngày Canh Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
15
Tháng 11
Dương Lịch
29
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 15/11/2039, Âm lịch tức ngày 29/9/2039
  • Can chi: Ngày Tân Sửu, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
16
Tháng 11
Dương Lịch
1
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 16/11/2039, Âm lịch tức ngày 1/10/2039
  • Can chi: Ngày Nhâm Dần, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
17
Tháng 11
Dương Lịch
2
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 17/11/2039, Âm lịch tức ngày 2/10/2039
  • Can chi: Ngày Quý Mão, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
18
Tháng 11
Dương Lịch
3
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 18/11/2039, Âm lịch tức ngày 3/10/2039
  • Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
19
Tháng 11
Dương Lịch
4
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 19/11/2039, Âm lịch tức ngày 4/10/2039
  • Can chi: Ngày Ất Tỵ, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
20
Tháng 11
Dương Lịch
5
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 20/11/2039, Âm lịch tức ngày 5/10/2039
  • Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
21
Tháng 11
Dương Lịch
6
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 21/11/2039, Âm lịch tức ngày 6/10/2039
  • Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
22
Tháng 11
Dương Lịch
7
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 22/11/2039, Âm lịch tức ngày 7/10/2039
  • Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
23
Tháng 11
Dương Lịch
8
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 23/11/2039, Âm lịch tức ngày 8/10/2039
  • Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
24
Tháng 11
Dương Lịch
9
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 24/11/2039, Âm lịch tức ngày 9/10/2039
  • Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
25
Tháng 11
Dương Lịch
10
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 25/11/2039, Âm lịch tức ngày 10/10/2039
  • Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
26
Tháng 11
Dương Lịch
11
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 26/11/2039, Âm lịch tức ngày 11/10/2039
  • Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
27
Tháng 11
Dương Lịch
12
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 27/11/2039, Âm lịch tức ngày 12/10/2039
  • Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
28
Tháng 11
Dương Lịch
13
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 28/11/2039, Âm lịch tức ngày 13/10/2039
  • Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
29
Tháng 11
Dương Lịch
14
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 29/11/2039, Âm lịch tức ngày 14/10/2039
  • Can chi: Ngày Ất Mão, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
30
Tháng 11
Dương Lịch
15
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 30/11/2039, Âm lịch tức ngày 15/10/2039
  • Can chi: Ngày Bính Thìn, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới