Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2015

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2015 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2015

Ngày tốt xấu tháng 11/2015

1
Tháng 11
Dương Lịch
20
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 1/11/2015, Âm lịch tức ngày 20/9/2015
  • Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
2
Tháng 11
Dương Lịch
21
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 2/11/2015, Âm lịch tức ngày 21/9/2015
  • Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
3
Tháng 11
Dương Lịch
22
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 3/11/2015, Âm lịch tức ngày 22/9/2015
  • Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
4
Tháng 11
Dương Lịch
23
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 4/11/2015, Âm lịch tức ngày 23/9/2015
  • Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
5
Tháng 11
Dương Lịch
24
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 5/11/2015, Âm lịch tức ngày 24/9/2015
  • Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
6
Tháng 11
Dương Lịch
25
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 6/11/2015, Âm lịch tức ngày 25/9/2015
  • Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
7
Tháng 11
Dương Lịch
26
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 7/11/2015, Âm lịch tức ngày 26/9/2015
  • Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
8
Tháng 11
Dương Lịch
27
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 8/11/2015, Âm lịch tức ngày 27/9/2015
  • Can chi: Ngày Mậu Tý, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
9
Tháng 11
Dương Lịch
28
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 9/11/2015, Âm lịch tức ngày 28/9/2015
  • Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
10
Tháng 11
Dương Lịch
29
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 10/11/2015, Âm lịch tức ngày 29/9/2015
  • Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
11
Tháng 11
Dương Lịch
30
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 11/11/2015, Âm lịch tức ngày 30/9/2015
  • Can chi: Ngày Tân Mão, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
12
Tháng 11
Dương Lịch
1
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 12/11/2015, Âm lịch tức ngày 1/10/2015
  • Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
13
Tháng 11
Dương Lịch
2
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 13/11/2015, Âm lịch tức ngày 2/10/2015
  • Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
14
Tháng 11
Dương Lịch
3
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 14/11/2015, Âm lịch tức ngày 3/10/2015
  • Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
15
Tháng 11
Dương Lịch
4
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 15/11/2015, Âm lịch tức ngày 4/10/2015
  • Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
16
Tháng 11
Dương Lịch
5
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 16/11/2015, Âm lịch tức ngày 5/10/2015
  • Can chi: Ngày Bính Thân, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
17
Tháng 11
Dương Lịch
6
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 17/11/2015, Âm lịch tức ngày 6/10/2015
  • Can chi: Ngày Đinh Dậu, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
18
Tháng 11
Dương Lịch
7
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 18/11/2015, Âm lịch tức ngày 7/10/2015
  • Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
19
Tháng 11
Dương Lịch
8
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 19/11/2015, Âm lịch tức ngày 8/10/2015
  • Can chi: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
20
Tháng 11
Dương Lịch
9
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 20/11/2015, Âm lịch tức ngày 9/10/2015
  • Can chi: Ngày Canh Tý, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
21
Tháng 11
Dương Lịch
10
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 21/11/2015, Âm lịch tức ngày 10/10/2015
  • Can chi: Ngày Tân Sửu, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
22
Tháng 11
Dương Lịch
11
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 22/11/2015, Âm lịch tức ngày 11/10/2015
  • Can chi: Ngày Nhâm Dần, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
23
Tháng 11
Dương Lịch
12
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 23/11/2015, Âm lịch tức ngày 12/10/2015
  • Can chi: Ngày Quý Mão, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
24
Tháng 11
Dương Lịch
13
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 24/11/2015, Âm lịch tức ngày 13/10/2015
  • Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
25
Tháng 11
Dương Lịch
14
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 25/11/2015, Âm lịch tức ngày 14/10/2015
  • Can chi: Ngày Ất Tỵ, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
26
Tháng 11
Dương Lịch
15
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 26/11/2015, Âm lịch tức ngày 15/10/2015
  • Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
27
Tháng 11
Dương Lịch
16
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 27/11/2015, Âm lịch tức ngày 16/10/2015
  • Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
28
Tháng 11
Dương Lịch
17
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 28/11/2015, Âm lịch tức ngày 17/10/2015
  • Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
29
Tháng 11
Dương Lịch
18
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 29/11/2015, Âm lịch tức ngày 18/10/2015
  • Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
30
Tháng 11
Dương Lịch
19
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 30/11/2015, Âm lịch tức ngày 19/10/2015
  • Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Mùi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới