Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2034

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2034 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2034

Ngày tốt xấu tháng 1/2034

1
Tháng 1
Dương Lịch
11
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 1/1/2034, Âm lịch tức ngày 11/11/2033
  • Can chi: Ngày Đinh Tỵ, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
2
Tháng 1
Dương Lịch
12
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 2/1/2034, Âm lịch tức ngày 12/11/2033
  • Can chi: Ngày Mậu Ngọ, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
3
Tháng 1
Dương Lịch
13
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 3/1/2034, Âm lịch tức ngày 13/11/2033
  • Can chi: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
4
Tháng 1
Dương Lịch
14
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 4/1/2034, Âm lịch tức ngày 14/11/2033
  • Can chi: Ngày Canh Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
5
Tháng 1
Dương Lịch
15
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 5/1/2034, Âm lịch tức ngày 15/11/2033
  • Can chi: Ngày Tân Dậu, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
6
Tháng 1
Dương Lịch
16
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 6/1/2034, Âm lịch tức ngày 16/11/2033
  • Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
7
Tháng 1
Dương Lịch
17
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 7/1/2034, Âm lịch tức ngày 17/11/2033
  • Can chi: Ngày Quý Hợi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
8
Tháng 1
Dương Lịch
18
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 8/1/2034, Âm lịch tức ngày 18/11/2033
  • Can chi: Ngày Giáp Tý, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
9
Tháng 1
Dương Lịch
19
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 9/1/2034, Âm lịch tức ngày 19/11/2033
  • Can chi: Ngày Ất Sửu, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
10
Tháng 1
Dương Lịch
20
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 10/1/2034, Âm lịch tức ngày 20/11/2033
  • Can chi: Ngày Bính Dần, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
11
Tháng 1
Dương Lịch
21
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 11/1/2034, Âm lịch tức ngày 21/11/2033
  • Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
12
Tháng 1
Dương Lịch
22
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 12/1/2034, Âm lịch tức ngày 22/11/2033
  • Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
13
Tháng 1
Dương Lịch
23
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 13/1/2034, Âm lịch tức ngày 23/11/2033
  • Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
14
Tháng 1
Dương Lịch
24
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 14/1/2034, Âm lịch tức ngày 24/11/2033
  • Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
15
Tháng 1
Dương Lịch
25
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 15/1/2034, Âm lịch tức ngày 25/11/2033
  • Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
16
Tháng 1
Dương Lịch
26
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 16/1/2034, Âm lịch tức ngày 26/11/2033
  • Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
17
Tháng 1
Dương Lịch
27
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 17/1/2034, Âm lịch tức ngày 27/11/2033
  • Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
18
Tháng 1
Dương Lịch
28
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 18/1/2034, Âm lịch tức ngày 28/11/2033
  • Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
19
Tháng 1
Dương Lịch
29
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 19/1/2034, Âm lịch tức ngày 29/11/2033
  • Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
20
Tháng 1
Dương Lịch
1
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 20/1/2034, Âm lịch tức ngày 1/12/2033
  • Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
21
Tháng 1
Dương Lịch
2
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 21/1/2034, Âm lịch tức ngày 2/12/2033
  • Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
22
Tháng 1
Dương Lịch
3
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 22/1/2034, Âm lịch tức ngày 3/12/2033
  • Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
23
Tháng 1
Dương Lịch
4
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 23/1/2034, Âm lịch tức ngày 4/12/2033
  • Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
24
Tháng 1
Dương Lịch
5
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 24/1/2034, Âm lịch tức ngày 5/12/2033
  • Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
25
Tháng 1
Dương Lịch
6
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 25/1/2034, Âm lịch tức ngày 6/12/2033
  • Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
26
Tháng 1
Dương Lịch
7
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 26/1/2034, Âm lịch tức ngày 7/12/2033
  • Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
27
Tháng 1
Dương Lịch
8
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 27/1/2034, Âm lịch tức ngày 8/12/2033
  • Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
28
Tháng 1
Dương Lịch
9
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 28/1/2034, Âm lịch tức ngày 9/12/2033
  • Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
29
Tháng 1
Dương Lịch
10
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 29/1/2034, Âm lịch tức ngày 10/12/2033
  • Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
30
Tháng 1
Dương Lịch
11
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 30/1/2034, Âm lịch tức ngày 11/12/2033
  • Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
31
Tháng 1
Dương Lịch
12
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 31/1/2034, Âm lịch tức ngày 12/12/2033
  • Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới