Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2032

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2032 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2032

Ngày tốt xấu tháng 1/2032

1
Tháng 1
Dương Lịch
19
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 1/1/2032, Âm lịch tức ngày 19/11/2031
  • Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
2
Tháng 1
Dương Lịch
20
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 2/1/2032, Âm lịch tức ngày 20/11/2031
  • Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
3
Tháng 1
Dương Lịch
21
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 3/1/2032, Âm lịch tức ngày 21/11/2031
  • Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
4
Tháng 1
Dương Lịch
22
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 4/1/2032, Âm lịch tức ngày 22/11/2031
  • Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
5
Tháng 1
Dương Lịch
23
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 5/1/2032, Âm lịch tức ngày 23/11/2031
  • Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
6
Tháng 1
Dương Lịch
24
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 6/1/2032, Âm lịch tức ngày 24/11/2031
  • Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
7
Tháng 1
Dương Lịch
25
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 7/1/2032, Âm lịch tức ngày 25/11/2031
  • Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
8
Tháng 1
Dương Lịch
26
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 8/1/2032, Âm lịch tức ngày 26/11/2031
  • Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
9
Tháng 1
Dương Lịch
27
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 9/1/2032, Âm lịch tức ngày 27/11/2031
  • Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
10
Tháng 1
Dương Lịch
28
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 10/1/2032, Âm lịch tức ngày 28/11/2031
  • Can chi: Ngày Ất Mão, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
11
Tháng 1
Dương Lịch
29
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 11/1/2032, Âm lịch tức ngày 29/11/2031
  • Can chi: Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
12
Tháng 1
Dương Lịch
30
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 12/1/2032, Âm lịch tức ngày 30/11/2031
  • Can chi: Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Tý, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
13
Tháng 1
Dương Lịch
1
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 13/1/2032, Âm lịch tức ngày 1/12/2031
  • Can chi: Ngày Mậu Ngọ, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
14
Tháng 1
Dương Lịch
2
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 14/1/2032, Âm lịch tức ngày 2/12/2031
  • Can chi: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
15
Tháng 1
Dương Lịch
3
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 15/1/2032, Âm lịch tức ngày 3/12/2031
  • Can chi: Ngày Canh Thân, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
16
Tháng 1
Dương Lịch
4
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 16/1/2032, Âm lịch tức ngày 4/12/2031
  • Can chi: Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
17
Tháng 1
Dương Lịch
5
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 17/1/2032, Âm lịch tức ngày 5/12/2031
  • Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
18
Tháng 1
Dương Lịch
6
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 18/1/2032, Âm lịch tức ngày 6/12/2031
  • Can chi: Ngày Quý Hợi, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
19
Tháng 1
Dương Lịch
7
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 19/1/2032, Âm lịch tức ngày 7/12/2031
  • Can chi: Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
20
Tháng 1
Dương Lịch
8
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 20/1/2032, Âm lịch tức ngày 8/12/2031
  • Can chi: Ngày Ất Sửu, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
21
Tháng 1
Dương Lịch
9
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 21/1/2032, Âm lịch tức ngày 9/12/2031
  • Can chi: Ngày Bính Dần, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
22
Tháng 1
Dương Lịch
10
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 22/1/2032, Âm lịch tức ngày 10/12/2031
  • Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
23
Tháng 1
Dương Lịch
11
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 23/1/2032, Âm lịch tức ngày 11/12/2031
  • Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
24
Tháng 1
Dương Lịch
12
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 24/1/2032, Âm lịch tức ngày 12/12/2031
  • Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
25
Tháng 1
Dương Lịch
13
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 25/1/2032, Âm lịch tức ngày 13/12/2031
  • Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
26
Tháng 1
Dương Lịch
14
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 26/1/2032, Âm lịch tức ngày 14/12/2031
  • Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
27
Tháng 1
Dương Lịch
15
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 27/1/2032, Âm lịch tức ngày 15/12/2031
  • Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
28
Tháng 1
Dương Lịch
16
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 28/1/2032, Âm lịch tức ngày 16/12/2031
  • Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
29
Tháng 1
Dương Lịch
17
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 29/1/2032, Âm lịch tức ngày 17/12/2031
  • Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
30
Tháng 1
Dương Lịch
18
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 30/1/2032, Âm lịch tức ngày 18/12/2031
  • Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
31
Tháng 1
Dương Lịch
19
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 31/1/2032, Âm lịch tức ngày 19/12/2031
  • Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Hợi.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới