Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2038

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2038 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2038

Ngày tốt xấu tháng 10/2038

1
Tháng 10
Dương Lịch
3
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 1/10/2038, Âm lịch tức ngày 3/9/2038
  • Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
2
Tháng 10
Dương Lịch
4
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 2/10/2038, Âm lịch tức ngày 4/9/2038
  • Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
3
Tháng 10
Dương Lịch
5
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 3/10/2038, Âm lịch tức ngày 5/9/2038
  • Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
4
Tháng 10
Dương Lịch
6
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 4/10/2038, Âm lịch tức ngày 6/9/2038
  • Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
5
Tháng 10
Dương Lịch
7
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 5/10/2038, Âm lịch tức ngày 7/9/2038
  • Can chi: Ngày Ất Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
6
Tháng 10
Dương Lịch
8
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 6/10/2038, Âm lịch tức ngày 8/9/2038
  • Can chi: Ngày Bính Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
7
Tháng 10
Dương Lịch
9
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 7/10/2038, Âm lịch tức ngày 9/9/2038
  • Can chi: Ngày Đinh Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
8
Tháng 10
Dương Lịch
10
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 8/10/2038, Âm lịch tức ngày 10/9/2038
  • Can chi: Ngày Mậu Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
9
Tháng 10
Dương Lịch
11
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 9/10/2038, Âm lịch tức ngày 11/9/2038
  • Can chi: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
10
Tháng 10
Dương Lịch
12
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 10/10/2038, Âm lịch tức ngày 12/9/2038
  • Can chi: Ngày Canh Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
11
Tháng 10
Dương Lịch
13
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 11/10/2038, Âm lịch tức ngày 13/9/2038
  • Can chi: Ngày Tân Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
12
Tháng 10
Dương Lịch
14
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 12/10/2038, Âm lịch tức ngày 14/9/2038
  • Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
13
Tháng 10
Dương Lịch
15
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 13/10/2038, Âm lịch tức ngày 15/9/2038
  • Can chi: Ngày Quý Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
14
Tháng 10
Dương Lịch
16
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 14/10/2038, Âm lịch tức ngày 16/9/2038
  • Can chi: Ngày Giáp Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
15
Tháng 10
Dương Lịch
17
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 15/10/2038, Âm lịch tức ngày 17/9/2038
  • Can chi: Ngày Ất Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
16
Tháng 10
Dương Lịch
18
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 16/10/2038, Âm lịch tức ngày 18/9/2038
  • Can chi: Ngày Bính Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
17
Tháng 10
Dương Lịch
19
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 17/10/2038, Âm lịch tức ngày 19/9/2038
  • Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
18
Tháng 10
Dương Lịch
20
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 18/10/2038, Âm lịch tức ngày 20/9/2038
  • Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
19
Tháng 10
Dương Lịch
21
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 19/10/2038, Âm lịch tức ngày 21/9/2038
  • Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
20
Tháng 10
Dương Lịch
22
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 20/10/2038, Âm lịch tức ngày 22/9/2038
  • Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
21
Tháng 10
Dương Lịch
23
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 21/10/2038, Âm lịch tức ngày 23/9/2038
  • Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
22
Tháng 10
Dương Lịch
24
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 22/10/2038, Âm lịch tức ngày 24/9/2038
  • Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
23
Tháng 10
Dương Lịch
25
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 23/10/2038, Âm lịch tức ngày 25/9/2038
  • Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
24
Tháng 10
Dương Lịch
26
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 24/10/2038, Âm lịch tức ngày 26/9/2038
  • Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
25
Tháng 10
Dương Lịch
27
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 25/10/2038, Âm lịch tức ngày 27/9/2038
  • Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
26
Tháng 10
Dương Lịch
28
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 26/10/2038, Âm lịch tức ngày 28/9/2038
  • Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
27
Tháng 10
Dương Lịch
29
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 27/10/2038, Âm lịch tức ngày 29/9/2038
  • Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
28
Tháng 10
Dương Lịch
1
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 28/10/2038, Âm lịch tức ngày 1/10/2038
  • Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
29
Tháng 10
Dương Lịch
2
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 29/10/2038, Âm lịch tức ngày 2/10/2038
  • Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
30
Tháng 10
Dương Lịch
3
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 30/10/2038, Âm lịch tức ngày 3/10/2038
  • Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
31
Tháng 10
Dương Lịch
4
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 31/10/2038, Âm lịch tức ngày 4/10/2038
  • Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới