Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2038

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2038 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2038

Ngày tốt xấu tháng 1/2038

1
Tháng 1
Dương Lịch
26
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 1/1/2038, Âm lịch tức ngày 26/11/2037
  • Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
2
Tháng 1
Dương Lịch
27
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 2/1/2038, Âm lịch tức ngày 27/11/2037
  • Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
3
Tháng 1
Dương Lịch
28
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 3/1/2038, Âm lịch tức ngày 28/11/2037
  • Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
4
Tháng 1
Dương Lịch
29
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 4/1/2038, Âm lịch tức ngày 29/11/2037
  • Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
5
Tháng 1
Dương Lịch
1
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 5/1/2038, Âm lịch tức ngày 1/12/2037
  • Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
6
Tháng 1
Dương Lịch
2
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 6/1/2038, Âm lịch tức ngày 2/12/2037
  • Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
7
Tháng 1
Dương Lịch
3
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 7/1/2038, Âm lịch tức ngày 3/12/2037
  • Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
8
Tháng 1
Dương Lịch
4
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 8/1/2038, Âm lịch tức ngày 4/12/2037
  • Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
9
Tháng 1
Dương Lịch
5
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 9/1/2038, Âm lịch tức ngày 5/12/2037
  • Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
10
Tháng 1
Dương Lịch
6
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 10/1/2038, Âm lịch tức ngày 6/12/2037
  • Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
11
Tháng 1
Dương Lịch
7
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 11/1/2038, Âm lịch tức ngày 7/12/2037
  • Can chi: Ngày Mậu Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
12
Tháng 1
Dương Lịch
8
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 12/1/2038, Âm lịch tức ngày 8/12/2037
  • Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
13
Tháng 1
Dương Lịch
9
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 13/1/2038, Âm lịch tức ngày 9/12/2037
  • Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
14
Tháng 1
Dương Lịch
10
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 14/1/2038, Âm lịch tức ngày 10/12/2037
  • Can chi: Ngày Tân Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
15
Tháng 1
Dương Lịch
11
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 15/1/2038, Âm lịch tức ngày 11/12/2037
  • Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
16
Tháng 1
Dương Lịch
12
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 16/1/2038, Âm lịch tức ngày 12/12/2037
  • Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
17
Tháng 1
Dương Lịch
13
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 17/1/2038, Âm lịch tức ngày 13/12/2037
  • Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
18
Tháng 1
Dương Lịch
14
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 18/1/2038, Âm lịch tức ngày 14/12/2037
  • Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
19
Tháng 1
Dương Lịch
15
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 19/1/2038, Âm lịch tức ngày 15/12/2037
  • Can chi: Ngày Bính Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
20
Tháng 1
Dương Lịch
16
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 20/1/2038, Âm lịch tức ngày 16/12/2037
  • Can chi: Ngày Đinh Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
21
Tháng 1
Dương Lịch
17
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 21/1/2038, Âm lịch tức ngày 17/12/2037
  • Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
22
Tháng 1
Dương Lịch
18
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 22/1/2038, Âm lịch tức ngày 18/12/2037
  • Can chi: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
23
Tháng 1
Dương Lịch
19
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 23/1/2038, Âm lịch tức ngày 19/12/2037
  • Can chi: Ngày Canh Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
24
Tháng 1
Dương Lịch
20
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 24/1/2038, Âm lịch tức ngày 20/12/2037
  • Can chi: Ngày Tân Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
25
Tháng 1
Dương Lịch
21
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 25/1/2038, Âm lịch tức ngày 21/12/2037
  • Can chi: Ngày Nhâm Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
26
Tháng 1
Dương Lịch
22
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 26/1/2038, Âm lịch tức ngày 22/12/2037
  • Can chi: Ngày Quý Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
27
Tháng 1
Dương Lịch
23
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 27/1/2038, Âm lịch tức ngày 23/12/2037
  • Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
28
Tháng 1
Dương Lịch
24
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 28/1/2038, Âm lịch tức ngày 24/12/2037
  • Can chi: Ngày Ất Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
29
Tháng 1
Dương Lịch
25
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 29/1/2038, Âm lịch tức ngày 25/12/2037
  • Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
30
Tháng 1
Dương Lịch
26
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 30/1/2038, Âm lịch tức ngày 26/12/2037
  • Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
31
Tháng 1
Dương Lịch
27
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 31/1/2038, Âm lịch tức ngày 27/12/2037
  • Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới