Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2037

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2037 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2037

Ngày tốt xấu tháng 12/2037

1
Tháng 12
Dương Lịch
25
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 1/12/2037, Âm lịch tức ngày 25/10/2037
  • Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
2
Tháng 12
Dương Lịch
26
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 2/12/2037, Âm lịch tức ngày 26/10/2037
  • Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
3
Tháng 12
Dương Lịch
27
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 3/12/2037, Âm lịch tức ngày 27/10/2037
  • Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
4
Tháng 12
Dương Lịch
28
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 4/12/2037, Âm lịch tức ngày 28/10/2037
  • Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
5
Tháng 12
Dương Lịch
29
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 5/12/2037, Âm lịch tức ngày 29/10/2037
  • Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
6
Tháng 12
Dương Lịch
30
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 6/12/2037, Âm lịch tức ngày 30/10/2037
  • Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
7
Tháng 12
Dương Lịch
1
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 7/12/2037, Âm lịch tức ngày 1/11/2037
  • Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
8
Tháng 12
Dương Lịch
2
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 8/12/2037, Âm lịch tức ngày 2/11/2037
  • Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
9
Tháng 12
Dương Lịch
3
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 9/12/2037, Âm lịch tức ngày 3/11/2037
  • Can chi: Ngày Ất Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
10
Tháng 12
Dương Lịch
4
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 10/12/2037, Âm lịch tức ngày 4/11/2037
  • Can chi: Ngày Bính Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
11
Tháng 12
Dương Lịch
5
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 11/12/2037, Âm lịch tức ngày 5/11/2037
  • Can chi: Ngày Đinh Tỵ, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
12
Tháng 12
Dương Lịch
6
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 12/12/2037, Âm lịch tức ngày 6/11/2037
  • Can chi: Ngày Mậu Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
13
Tháng 12
Dương Lịch
7
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 13/12/2037, Âm lịch tức ngày 7/11/2037
  • Can chi: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
14
Tháng 12
Dương Lịch
8
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 14/12/2037, Âm lịch tức ngày 8/11/2037
  • Can chi: Ngày Canh Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
15
Tháng 12
Dương Lịch
9
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 15/12/2037, Âm lịch tức ngày 9/11/2037
  • Can chi: Ngày Tân Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
16
Tháng 12
Dương Lịch
10
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 16/12/2037, Âm lịch tức ngày 10/11/2037
  • Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
17
Tháng 12
Dương Lịch
11
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 17/12/2037, Âm lịch tức ngày 11/11/2037
  • Can chi: Ngày Quý Hợi, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
18
Tháng 12
Dương Lịch
12
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 18/12/2037, Âm lịch tức ngày 12/11/2037
  • Can chi: Ngày Giáp Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
19
Tháng 12
Dương Lịch
13
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 19/12/2037, Âm lịch tức ngày 13/11/2037
  • Can chi: Ngày Ất Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
20
Tháng 12
Dương Lịch
14
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 20/12/2037, Âm lịch tức ngày 14/11/2037
  • Can chi: Ngày Bính Dần, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
21
Tháng 12
Dương Lịch
15
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 21/12/2037, Âm lịch tức ngày 15/11/2037
  • Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
22
Tháng 12
Dương Lịch
16
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 22/12/2037, Âm lịch tức ngày 16/11/2037
  • Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
23
Tháng 12
Dương Lịch
17
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 23/12/2037, Âm lịch tức ngày 17/11/2037
  • Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
24
Tháng 12
Dương Lịch
18
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 24/12/2037, Âm lịch tức ngày 18/11/2037
  • Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
25
Tháng 12
Dương Lịch
19
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 25/12/2037, Âm lịch tức ngày 19/11/2037
  • Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
26
Tháng 12
Dương Lịch
20
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 26/12/2037, Âm lịch tức ngày 20/11/2037
  • Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
27
Tháng 12
Dương Lịch
21
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 27/12/2037, Âm lịch tức ngày 21/11/2037
  • Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
28
Tháng 12
Dương Lịch
22
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 28/12/2037, Âm lịch tức ngày 22/11/2037
  • Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
29
Tháng 12
Dương Lịch
23
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 29/12/2037, Âm lịch tức ngày 23/11/2037
  • Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
30
Tháng 12
Dương Lịch
24
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 30/12/2037, Âm lịch tức ngày 24/11/2037
  • Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
31
Tháng 12
Dương Lịch
25
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 31/12/2037, Âm lịch tức ngày 25/11/2037
  • Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới