Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2033

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2033 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2033

Ngày tốt xấu tháng 11/2033

1
Tháng 11
Dương Lịch
10
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 1/11/2033, Âm lịch tức ngày 10/10/2033
  • Can chi: Ngày Bính Thìn, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
2
Tháng 11
Dương Lịch
11
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 2/11/2033, Âm lịch tức ngày 11/10/2033
  • Can chi: Ngày Đinh Tỵ, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
3
Tháng 11
Dương Lịch
12
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 3/11/2033, Âm lịch tức ngày 12/10/2033
  • Can chi: Ngày Mậu Ngọ, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
4
Tháng 11
Dương Lịch
13
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 4/11/2033, Âm lịch tức ngày 13/10/2033
  • Can chi: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
5
Tháng 11
Dương Lịch
14
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 5/11/2033, Âm lịch tức ngày 14/10/2033
  • Can chi: Ngày Canh Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
6
Tháng 11
Dương Lịch
15
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 6/11/2033, Âm lịch tức ngày 15/10/2033
  • Can chi: Ngày Tân Dậu, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
7
Tháng 11
Dương Lịch
16
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 7/11/2033, Âm lịch tức ngày 16/10/2033
  • Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
8
Tháng 11
Dương Lịch
17
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 8/11/2033, Âm lịch tức ngày 17/10/2033
  • Can chi: Ngày Quý Hợi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
9
Tháng 11
Dương Lịch
18
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 9/11/2033, Âm lịch tức ngày 18/10/2033
  • Can chi: Ngày Giáp Tý, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
10
Tháng 11
Dương Lịch
19
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 10/11/2033, Âm lịch tức ngày 19/10/2033
  • Can chi: Ngày Ất Sửu, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
11
Tháng 11
Dương Lịch
20
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 11/11/2033, Âm lịch tức ngày 20/10/2033
  • Can chi: Ngày Bính Dần, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
12
Tháng 11
Dương Lịch
21
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 12/11/2033, Âm lịch tức ngày 21/10/2033
  • Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
13
Tháng 11
Dương Lịch
22
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 13/11/2033, Âm lịch tức ngày 22/10/2033
  • Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
14
Tháng 11
Dương Lịch
23
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 14/11/2033, Âm lịch tức ngày 23/10/2033
  • Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
15
Tháng 11
Dương Lịch
24
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 15/11/2033, Âm lịch tức ngày 24/10/2033
  • Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
16
Tháng 11
Dương Lịch
25
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 16/11/2033, Âm lịch tức ngày 25/10/2033
  • Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
17
Tháng 11
Dương Lịch
26
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 17/11/2033, Âm lịch tức ngày 26/10/2033
  • Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
18
Tháng 11
Dương Lịch
27
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 18/11/2033, Âm lịch tức ngày 27/10/2033
  • Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
19
Tháng 11
Dương Lịch
28
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 19/11/2033, Âm lịch tức ngày 28/10/2033
  • Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
20
Tháng 11
Dương Lịch
29
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 20/11/2033, Âm lịch tức ngày 29/10/2033
  • Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
21
Tháng 11
Dương Lịch
30
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 21/11/2033, Âm lịch tức ngày 30/10/2033
  • Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
22
Tháng 11
Dương Lịch
1
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 22/11/2033, Âm lịch tức ngày 1/11/2033
  • Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
23
Tháng 11
Dương Lịch
2
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 23/11/2033, Âm lịch tức ngày 2/11/2033
  • Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
24
Tháng 11
Dương Lịch
3
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 24/11/2033, Âm lịch tức ngày 3/11/2033
  • Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
25
Tháng 11
Dương Lịch
4
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 25/11/2033, Âm lịch tức ngày 4/11/2033
  • Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
26
Tháng 11
Dương Lịch
5
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 26/11/2033, Âm lịch tức ngày 5/11/2033
  • Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
27
Tháng 11
Dương Lịch
6
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 27/11/2033, Âm lịch tức ngày 6/11/2033
  • Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
28
Tháng 11
Dương Lịch
7
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 28/11/2033, Âm lịch tức ngày 7/11/2033
  • Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
29
Tháng 11
Dương Lịch
8
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 29/11/2033, Âm lịch tức ngày 8/11/2033
  • Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
30
Tháng 11
Dương Lịch
9
Tháng 11
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 30/11/2033, Âm lịch tức ngày 9/11/2033
  • Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới