Bạn đang xem tử vi 2020 của 12 con giáp.
Luận giải chi tiết và chính xác tử vi 2020 của 12 con giáp, dự đoán vận mệnh, thăm dò cát hung, đón lành tránh dữ.
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1936
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Tý nam mạng, năm sinh 1936.
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Tý nữ mạng, năm sinh 1936.
|
1948
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Tý nam mạng, năm sinh 1948.
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Tý nữ mạng, năm sinh 1948.
|
1960
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Tý nam mạng, năm sinh 1960.
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Tý nữ mạng, năm sinh 1960.
|
1972
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Tý nam mạng, năm sinh 1972.
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Tý nữ mạng, năm sinh 1972.
|
1984
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Tý nam mạng, năm sinh 1984.
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Tý nữ mạng, năm sinh 1984.
|
1996
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Tý nam mạng, năm sinh 1996.
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Tý nữ mạng, năm sinh 1996.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1937
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Sửu nam mạng, năm sinh 1937.
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Sửu nữ mạng, năm sinh 1937.
|
1949
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Sửu nam mạng, năm sinh 1949.
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Sửu nữ mạng, năm sinh 1949.
|
1961
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Sửu nam mạng, năm sinh 1961.
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Sửu nữ mạng, năm sinh 1961.
|
1973
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Sửu nam mạng, năm sinh 1973.
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Sửu nữ mạng, năm sinh 1973.
|
1985
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Sửu nam mạng, năm sinh 1985.
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Sửu nữ mạng, năm sinh 1985.
|
1997
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Sửu nam mạng, năm sinh 1997.
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Sửu nữ mạng, năm sinh 1997.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1938
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Dần nam mạng, năm sinh 1938.
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Dần nữ mạng, năm sinh 1938.
|
1950
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Dần nam mạng, năm sinh 1950.
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Dần nữ mạng, năm sinh 1950.
|
1962
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Dần nam mạng, năm sinh 1962.
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Dần nữ mạng, năm sinh 1962.
|
1974
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Dần nam mạng, năm sinh 1974.
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Dần nữ mạng, năm sinh 1974.
|
1986
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Dần nam mạng, năm sinh 1986.
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Dần nữ mạng, năm sinh 1986.
|
1998
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Dần nam mạng, năm sinh 1998.
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Dần nữ mạng, năm sinh 1998.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1939
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Mão nam mạng, năm sinh 1939.
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Mão nữ mạng, năm sinh 1939.
|
1951
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Mão nam mạng, năm sinh 1951.
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Mão nữ mạng, năm sinh 1951.
|
1963
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Mão nam mạng, năm sinh 1963.
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Mão nữ mạng, năm sinh 1963.
|
1975
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Mão nam mạng, năm sinh 1975.
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Mão nữ mạng, năm sinh 1975.
|
1987
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Mão nam mạng, năm sinh 1987.
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Mão nữ mạng, năm sinh 1987.
|
1999
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Mão nam mạng, năm sinh 1999.
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Mão nữ mạng, năm sinh 1999.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1940
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Thìn nam mạng, năm sinh 1940.
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Thìn nữ mạng, năm sinh 1940.
|
1952
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Thìn nam mạng, năm sinh 1952.
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Thìn nữ mạng, năm sinh 1952.
|
1964
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Thìn nam mạng, năm sinh 1964.
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Thìn nữ mạng, năm sinh 1964.
|
1976
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Thìn nam mạng, năm sinh 1976.
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Thìn nữ mạng, năm sinh 1976.
|
1988
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Thìn nam mạng, năm sinh 1988.
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Thìn nữ mạng, năm sinh 1988.
|
2000
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Thìn nam mạng, năm sinh 2000.
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Thìn nữ mạng, năm sinh 2000.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1941
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Tỵ nam mạng, năm sinh 1941.
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Tỵ nữ mạng, năm sinh 1941.
|
1953
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Tỵ nam mạng, năm sinh 1953.
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Tỵ nữ mạng, năm sinh 1953.
|
1965
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Tỵ nam mạng, năm sinh 1965.
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Tỵ nữ mạng, năm sinh 1965.
|
1977
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Tỵ nam mạng, năm sinh 1977.
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Tỵ nữ mạng, năm sinh 1977.
|
1989
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Tỵ nam mạng, năm sinh 1989.
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Tỵ nữ mạng, năm sinh 1989.
|
2001
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Tỵ nam mạng, năm sinh 2001.
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Tỵ nữ mạng, năm sinh 2001.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1930
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Ngọ nam mạng, năm sinh 1930.
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Ngọ nữ mạng, năm sinh 1930.
|
1942
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Ngọ nam mạng, năm sinh 1942.
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Ngọ nữ mạng, năm sinh 1942.
|
1954
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Ngọ nam mạng, năm sinh 1954.
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Ngọ nữ mạng, năm sinh 1954.
|
1966
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Ngọ nam mạng, năm sinh 1966.
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Ngọ nữ mạng, năm sinh 1966.
|
1978
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Ngọ nam mạng, năm sinh 1978.
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Ngọ nữ mạng, năm sinh 1978.
|
1990
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Ngọ nam mạng, năm sinh 1990.
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Ngọ nữ mạng, năm sinh 1990.
|
2002
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Ngọ nam mạng, năm sinh 2002.
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Ngọ nữ mạng, năm sinh 2002.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1931
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Mùi nam mạng, năm sinh 1931.
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Mùi nữ mạng, năm sinh 1931.
|
1943
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Mùi nam mạng, năm sinh 1943.
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Mùi nữ mạng, năm sinh 1943.
|
1955
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Mùi nam mạng, năm sinh 1955.
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Mùi nữ mạng, năm sinh 1955.
|
1967
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Mùi nam mạng, năm sinh 1967.
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Mùi nữ mạng, năm sinh 1967.
|
1979
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Mùi nam mạng, năm sinh 1979.
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Mùi nữ mạng, năm sinh 1979.
|
1991
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Mùi nam mạng, năm sinh 1991.
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Mùi nữ mạng, năm sinh 1991.
|
2003
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Mùi nam mạng, năm sinh 2003.
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Mùi nữ mạng, năm sinh 2003.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1932
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Thân nam mạng, năm sinh 1932.
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Thân nữ mạng, năm sinh 1932.
|
1944
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Thân nam mạng, năm sinh 1944.
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Thân nữ mạng, năm sinh 1944.
|
1956
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Thân nam mạng, năm sinh 1956.
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Thân nữ mạng, năm sinh 1956.
|
1968
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Thân nam mạng, năm sinh 1968.
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Thân nữ mạng, năm sinh 1968.
|
1980
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Thân nam mạng, năm sinh 1980.
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Thân nữ mạng, năm sinh 1980.
|
1992
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Thân nam mạng, năm sinh 1992.
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Thân nữ mạng, năm sinh 1992.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1933
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Dậu nam mạng, năm sinh 1933.
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Dậu nữ mạng, năm sinh 1933.
|
1945
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Dậu nam mạng, năm sinh 1945.
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Dậu nữ mạng, năm sinh 1945.
|
1957
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Dậu nam mạng, năm sinh 1957.
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Dậu nữ mạng, năm sinh 1957.
|
1969
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Dậu nam mạng, năm sinh 1969.
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Dậu nữ mạng, năm sinh 1969.
|
1981
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Dậu nam mạng, năm sinh 1981.
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Dậu nữ mạng, năm sinh 1981.
|
1993
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Dậu nam mạng, năm sinh 1993.
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Dậu nữ mạng, năm sinh 1993.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1934
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Tuất nam mạng, năm sinh 1934.
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Tuất nữ mạng, năm sinh 1934.
|
1946
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Tuất nam mạng, năm sinh 1946.
|
Tử vi 2020 tuổi Bính Tuất nữ mạng, năm sinh 1946.
|
1958
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Tuất nam mạng, năm sinh 1958.
|
Tử vi 2020 tuổi Mậu Tuất nữ mạng, năm sinh 1958.
|
1970
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Tuất nam mạng, năm sinh 1970.
|
Tử vi 2020 tuổi Canh Tuất nữ mạng, năm sinh 1970.
|
1982
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Tuất nam mạng, năm sinh 1982.
|
Tử vi 2020 tuổi Nhâm Tuất nữ mạng, năm sinh 1982.
|
1994
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Tuất nam mạng, năm sinh 1994.
|
Tử vi 2020 tuổi Giáp Tuất nữ mạng, năm sinh 1994.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1935
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Hợi nam mạng, năm sinh 1935.
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Hợi nữ mạng, năm sinh 1935.
|
1947
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Hợi nam mạng, năm sinh 1947.
|
Tử vi 2020 tuổi Đinh Hợi nữ mạng, năm sinh 1947.
|
1959
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Hợi nam mạng, năm sinh 1959.
|
Tử vi 2020 tuổi Kỷ Hợi nữ mạng, năm sinh 1959.
|
1971
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Hợi nam mạng, năm sinh 1971.
|
Tử vi 2020 tuổi Tân Hợi nữ mạng, năm sinh 1971.
|
1983
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Hợi nam mạng, năm sinh 1983.
|
Tử vi 2020 tuổi Quý Hợi nữ mạng, năm sinh 1983.
|
1995
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Hợi nam mạng, năm sinh 1995.
|
Tử vi 2020 tuổi Ất Hợi nữ mạng, năm sinh 1995.
|
Các ngày tốt xấu sắp tới