Xem lịch âm năm 2016

Lịch âm 2016 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2016. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
22/11
Nhâm Ngọ
2
23
Quý Mùi
3
24
Giáp Thân
4
25
Ất Dậu
5
26
Bính Tuất
6
27
Đinh Hợi
7
28
Mậu Tý
8
29
Kỷ Sửu
9
30
Canh Dần
10
1/12
Tân Mão
11
2
Nhâm Thìn
12
3
Quý Tỵ
13
4
Giáp Ngọ
14
5
Ất Mùi
15
6
Bính Thân
16
7
Đinh Dậu
17
8
Mậu Tuất
18
9
Kỷ Hợi
19
10
Canh Tý
20
11
Tân Sửu
21
12
Nhâm Dần
22
13
Quý Mão
23
14
Giáp Thìn
24
15
Ất Tỵ
25
16
Bính Ngọ
26
17
Đinh Mùi
27
18
Mậu Thân
28
19
Kỷ Dậu
29
20
Canh Tuất
30
21
Tân Hợi
31
22
Nhâm Tý

Lịch âm dương tháng 2 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
23/12
Quý Sửu
2
24
Giáp Dần
3
25
Ất Mão
4
26
Bính Thìn
5
27
Đinh Tỵ
6
28
Mậu Ngọ
7
29
Kỷ Mùi
8
1/1
Canh Thân
9
2
Tân Dậu
10
3
Nhâm Tuất
11
4
Quý Hợi
12
5
Giáp Tý
13
6
Ất Sửu
14
7
Bính Dần
15
8
Đinh Mão
16
9
Mậu Thìn
17
10
Kỷ Tỵ
18
11
Canh Ngọ
19
12
Tân Mùi
20
13
Nhâm Thân
21
14
Quý Dậu
22
15
Giáp Tuất
23
16
Ất Hợi
24
17
Bính Tý
25
18
Đinh Sửu
26
19
Mậu Dần
27
20
Kỷ Mão
28
21
Canh Thìn
29
22
Tân Tỵ
      

Lịch âm dương tháng 3 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
23/1
Nhâm Ngọ
2
24
Quý Mùi
3
25
Giáp Thân
4
26
Ất Dậu
5
27
Bính Tuất
6
28
Đinh Hợi
7
29
Mậu Tý
8
30
Kỷ Sửu
9
1/2
Canh Dần
10
2
Tân Mão
11
3
Nhâm Thìn
12
4
Quý Tỵ
13
5
Giáp Ngọ
14
6
Ất Mùi
15
7
Bính Thân
16
8
Đinh Dậu
17
9
Mậu Tuất
18
10
Kỷ Hợi
19
11
Canh Tý
20
12
Tân Sửu
21
13
Nhâm Dần
22
14
Quý Mão
23
15
Giáp Thìn
24
16
Ất Tỵ
25
17
Bính Ngọ
26
18
Đinh Mùi
27
19
Mậu Thân
28
20
Kỷ Dậu
29
21
Canh Tuất
30
22
Tân Hợi
31
23
Nhâm Tý
   

Lịch âm dương tháng 4 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
24/2
Quý Sửu
2
25
Giáp Dần
3
26
Ất Mão
4
27
Bính Thìn
5
28
Đinh Tỵ
6
29
Mậu Ngọ
7
1/3
Kỷ Mùi
8
2
Canh Thân
9
3
Tân Dậu
10
4
Nhâm Tuất
11
5
Quý Hợi
12
6
Giáp Tý
13
7
Ất Sửu
14
8
Bính Dần
15
9
Đinh Mão
16
10
Mậu Thìn
17
11
Kỷ Tỵ
18
12
Canh Ngọ
19
13
Tân Mùi
20
14
Nhâm Thân
21
15
Quý Dậu
22
16
Giáp Tuất
23
17
Ất Hợi
24
18
Bính Tý
25
19
Đinh Sửu
26
20
Mậu Dần
27
21
Kỷ Mão
28
22
Canh Thìn
29
23
Tân Tỵ
30
24
Nhâm Ngọ
 

Lịch âm dương tháng 5 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
25/3
Quý Mùi
2
26
Giáp Thân
3
27
Ất Dậu
4
28
Bính Tuất
5
29
Đinh Hợi
6
30
Mậu Tý
7
1/4
Kỷ Sửu
8
2
Canh Dần
9
3
Tân Mão
10
4
Nhâm Thìn
11
5
Quý Tỵ
12
6
Giáp Ngọ
13
7
Ất Mùi
14
8
Bính Thân
15
9
Đinh Dậu
16
10
Mậu Tuất
17
11
Kỷ Hợi
18
12
Canh Tý
19
13
Tân Sửu
20
14
Nhâm Dần
21
15
Quý Mão
22
16
Giáp Thìn
23
17
Ất Tỵ
24
18
Bính Ngọ
25
19
Đinh Mùi
26
20
Mậu Thân
27
21
Kỷ Dậu
28
22
Canh Tuất
29
23
Tân Hợi
30
24
Nhâm Tý
31
25
Quý Sửu
     

Lịch âm dương tháng 6 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
26/4
Giáp Dần
2
27
Ất Mão
3
28
Bính Thìn
4
29
Đinh Tỵ
5
1/5
Mậu Ngọ
6
2
Kỷ Mùi
7
3
Canh Thân
8
4
Tân Dậu
9
5
Nhâm Tuất
10
6
Quý Hợi
11
7
Giáp Tý
12
8
Ất Sửu
13
9
Bính Dần
14
10
Đinh Mão
15
11
Mậu Thìn
16
12
Kỷ Tỵ
17
13
Canh Ngọ
18
14
Tân Mùi
19
15
Nhâm Thân
20
16
Quý Dậu
21
17
Giáp Tuất
22
18
Ất Hợi
23
19
Bính Tý
24
20
Đinh Sửu
25
21
Mậu Dần
26
22
Kỷ Mão
27
23
Canh Thìn
28
24
Tân Tỵ
29
25
Nhâm Ngọ
30
26
Quý Mùi
   

Lịch âm dương tháng 7 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
27/5
Giáp Thân
2
28
Ất Dậu
3
29
Bính Tuất
4
1/6
Đinh Hợi
5
2
Mậu Tý
6
3
Kỷ Sửu
7
4
Canh Dần
8
5
Tân Mão
9
6
Nhâm Thìn
10
7
Quý Tỵ
11
8
Giáp Ngọ
12
9
Ất Mùi
13
10
Bính Thân
14
11
Đinh Dậu
15
12
Mậu Tuất
16
13
Kỷ Hợi
17
14
Canh Tý
18
15
Tân Sửu
19
16
Nhâm Dần
20
17
Quý Mão
21
18
Giáp Thìn
22
19
Ất Tỵ
23
20
Bính Ngọ
24
21
Đinh Mùi
25
22
Mậu Thân
26
23
Kỷ Dậu
27
24
Canh Tuất
28
25
Tân Hợi
29
26
Nhâm Tý
30
27
Quý Sửu
31
28
Giáp Dần

Lịch âm dương tháng 8 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
29/6
Ất Mão
2
30
Bính Thìn
3
1/7
Đinh Tỵ
4
2
Mậu Ngọ
5
3
Kỷ Mùi
6
4
Canh Thân
7
5
Tân Dậu
8
6
Nhâm Tuất
9
7
Quý Hợi
10
8
Giáp Tý
11
9
Ất Sửu
12
10
Bính Dần
13
11
Đinh Mão
14
12
Mậu Thìn
15
13
Kỷ Tỵ
16
14
Canh Ngọ
17
15
Tân Mùi
18
16
Nhâm Thân
19
17
Quý Dậu
20
18
Giáp Tuất
21
19
Ất Hợi
22
20
Bính Tý
23
21
Đinh Sửu
24
22
Mậu Dần
25
23
Kỷ Mão
26
24
Canh Thìn
27
25
Tân Tỵ
28
26
Nhâm Ngọ
29
27
Quý Mùi
30
28
Giáp Thân
31
29
Ất Dậu
    

Lịch âm dương tháng 9 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
1/8
Bính Tuất
2
2
Đinh Hợi
3
3
Mậu Tý
4
4
Kỷ Sửu
5
5
Canh Dần
6
6
Tân Mão
7
7
Nhâm Thìn
8
8
Quý Tỵ
9
9
Giáp Ngọ
10
10
Ất Mùi
11
11
Bính Thân
12
12
Đinh Dậu
13
13
Mậu Tuất
14
14
Kỷ Hợi
15
15
Canh Tý
16
16
Tân Sửu
17
17
Nhâm Dần
18
18
Quý Mão
19
19
Giáp Thìn
20
20
Ất Tỵ
21
21
Bính Ngọ
22
22
Đinh Mùi
23
23
Mậu Thân
24
24
Kỷ Dậu
25
25
Canh Tuất
26
26
Tân Hợi
27
27
Nhâm Tý
28
28
Quý Sửu
29
29
Giáp Dần
30
30
Ất Mão
  

Lịch âm dương tháng 10 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
1/9
Bính Thìn
2
2
Đinh Tỵ
3
3
Mậu Ngọ
4
4
Kỷ Mùi
5
5
Canh Thân
6
6
Tân Dậu
7
7
Nhâm Tuất
8
8
Quý Hợi
9
9
Giáp Tý
10
10
Ất Sửu
11
11
Bính Dần
12
12
Đinh Mão
13
13
Mậu Thìn
14
14
Kỷ Tỵ
15
15
Canh Ngọ
16
16
Tân Mùi
17
17
Nhâm Thân
18
18
Quý Dậu
19
19
Giáp Tuất
20
20
Ất Hợi
21
21
Bính Tý
22
22
Đinh Sửu
23
23
Mậu Dần
24
24
Kỷ Mão
25
25
Canh Thìn
26
26
Tân Tỵ
27
27
Nhâm Ngọ
28
28
Quý Mùi
29
29
Giáp Thân
30
30
Ất Dậu
31
1/10
Bính Tuất
      

Lịch âm dương tháng 11 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
2/10
Đinh Hợi
2
3
Mậu Tý
3
4
Kỷ Sửu
4
5
Canh Dần
5
6
Tân Mão
6
7
Nhâm Thìn
7
8
Quý Tỵ
8
9
Giáp Ngọ
9
10
Ất Mùi
10
11
Bính Thân
11
12
Đinh Dậu
12
13
Mậu Tuất
13
14
Kỷ Hợi
14
15
Canh Tý
15
16
Tân Sửu
16
17
Nhâm Dần
17
18
Quý Mão
18
19
Giáp Thìn
19
20
Ất Tỵ
20
21
Bính Ngọ
21
22
Đinh Mùi
22
23
Mậu Thân
23
24
Kỷ Dậu
24
25
Canh Tuất
25
26
Tân Hợi
26
27
Nhâm Tý
27
28
Quý Sửu
28
29
Giáp Dần
29
1/11
Ất Mão
30
2
Bính Thìn
    

Lịch âm dương tháng 12 năm 2016

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
3/11
Đinh Tỵ
2
4
Mậu Ngọ
3
5
Kỷ Mùi
4
6
Canh Thân
5
7
Tân Dậu
6
8
Nhâm Tuất
7
9
Quý Hợi
8
10
Giáp Tý
9
11
Ất Sửu
10
12
Bính Dần
11
13
Đinh Mão
12
14
Mậu Thìn
13
15
Kỷ Tỵ
14
16
Canh Ngọ
15
17
Tân Mùi
16
18
Nhâm Thân
17
19
Quý Dậu
18
20
Giáp Tuất
19
21
Ất Hợi
20
22
Bính Tý
21
23
Đinh Sửu
22
24
Mậu Dần
23
25
Kỷ Mão
24
26
Canh Thìn
25
27
Tân Tỵ
26
28
Nhâm Ngọ
27
29
Quý Mùi
28
30
Giáp Thân
29
1/12
Ất Dậu
30
2
Bính Tuất
31
3
Đinh Hợi
 

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới